0201107440 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG T.Đ.A
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG T.Đ.A | |
---|---|
Tên quốc tế | T.D.A ENVIRONMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | T.D.A ET., JSC |
Mã số thuế | 0201107440 |
Địa chỉ | Số 83B Dư Hàng, Phường Dư Hàng, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH TUÂN ( sinh năm 1981 - Thái Bình) Ngoài ra NGUYỄN MẠNH TUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253517668 |
Ngày hoạt động | 2010-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201107440 lần cuối vào 2024-01-23 05:41:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây chuyền xử lý nước sạch, xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, Xây dựng công trình xử lý nước thải, nước cấp; Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống xử lý môi trường; Xây dựng công trình xử lý khí thải, Xây dựng công trình bảo vệ môi trường; Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, Xây dựng công trình chế biến, chế tạo khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị; Hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị. Thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III, Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thu lôi chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni, bột bả tường; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xi măng; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa gỗ, cửa nhôm cuốn, cốp pha |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm những mặt hàng do nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ, cầu hầm; hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, Giám sát thi công công trình xử lý nước thải, nước cấp, công trình xử lý khí thải, công trình bảo vệ môi trường; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng hạng III - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III - Giám sát xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật hạng III |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và phân tích mẫu nước thải, khí thải, rác thải và các mẫu khác có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; Dịch vụ lập đề án đánh giá tác động của môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường; Dịch vụ lập đề án xả thải vào nguồn tiếp nhận, báo cáo quan trắc môi trường và lập hồ sơ liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường, tài nguyên nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục và pháp luật bảo vệ môi trường, kỹ năng ứng phó sự cố môi trường, tràn dầu và các nội dung liên quan |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn hồ sơ du học; |