0200594209 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG MINH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0200594209 |
Địa chỉ | Số 755 đường Trường Chinh, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN TRANG Ngoài ra PHẠM VĂN TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0313576745 |
Ngày hoạt động | 2004-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Cập nhật mã số thuế 0200594209 lần cuối vào 2024-01-23 03:59:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
01183 | Trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (bao gồm sản xuất phụ gia xi măng) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đựat thiết bị chống đột nhập, chống sét, thiết bị an toàn hàng hải, camera giám sát; Lắp đặt biển quảng cáo, cổng, cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các loại bao bì, mực in, bìa carton, hạt nhựa, nhựa tái sinh, sản phẩm nhựa công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, dự thầu công trình xây dựng: Tư vấn hồ sơ đăng ký hệ thống tiêu chuẩn chất lượng; Tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép thẩm định phòng cháy chữa cháy, đánh giá tác động môi trường dự án |
71101 | Hoạt động kiến trúc Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Giám sát xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
85100 | Giáo dục mầm non |