0109205118 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG TVN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG TVN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM TVN TECHNOLOGY AND COMMUNICATIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TVN VN CO., LTD |
Mã số thuế | 0109205118 |
Địa chỉ | Số 785 Bạch Đằng, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI XUÂN TRANG ( sinh năm 1985 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0989121911 |
Ngày hoạt động | 2020-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109205118 lần cuối vào 2023-12-17 16:03:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi;- Bán buôn thùng đựng rác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Trừ xuất bản sách nhạc) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (Trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ ; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn lập hồ sơ mời thầu . |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |