0109152321 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ALMAS VIETNAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ALMAS VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ALMAS VIETNAM TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ALMAS VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0109152321 |
Địa chỉ | số 45B đường Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN LAN THU |
Ngày hoạt động | 2020-04-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0109152321 lần cuối vào 2023-12-17 23:45:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: hoạt động gieo trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau các loại, trồng đậu các loại và trồng hoa hằng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: trồng cây gia vị hằng năm; trồng cây dược liệu, hương liệu hằng năm; trồng cây hàng năm khác còn lại. |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ: bán buôn thuốc lá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết:bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải, thảm, hàng may mặc, hàng giả da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất công nghiệp, phân bón và sản phẩm nông hóa, cao su, sợi dệt, bột giấy |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 33 Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy ảnh, kính đeo mắt, đồng hồ và đồ trang sức, hoa tươi,… |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Điều 13 Nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 10/9/2014) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kho ngoại quan và kho lưu trữ các loại hàng hóa có điều kiện) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (điểm m, khoản 1, Điều 8 nghị định 96/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ: hoạt động nhà hàng, quán bar trên tàu thuyền) |
7310 | Quảng cáo (Điều 20 Luật Quảng cáo số 16/2012/QH13 ngày 12/11/2018) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, những dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. (Điều 28 luật thương mại 2005) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ: giáo dục dự bị, dạy về tôn giáo, các trường của tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Điều 99 nghị định 46/2017 ngày 21/4/2017) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Trừ: hoạt động của các phòng thí nghiệm y học, của các ngân hàng máu, ngân hàng tinh dịch, ngân hàng các bộ phận cấy ghép) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ: hoạt động kinh doanh karaoke, vũ trường, mại dâm) |