0109151744 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ TRUYỀN THÔNG LÊ AN
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ TRUYỀN THÔNG LÊ AN | |
---|---|
Tên quốc tế | LE AN MEDIA AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LEAN MEDIA., JSC |
Mã số thuế | 0109151744 |
Địa chỉ | số 6, ngõ 176 Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HẠNH LÊ ( sinh năm 1979 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0988 087 924 |
Ngày hoạt động | 2020-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109151744 lần cuối vào 2023-12-17 23:52:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy viết, giấy in; Sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại. |
1811 | In ấn trừ loại nhà nước cấm |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy làm nhựa |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên và môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản |
4633 | Bán buôn đồ uống trừ loại nhà nước cấm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng trong công nghiệp như: máy sản xuất tạo hạt nhựa, máy sản xuất bao bì, máy móc ngành nhựa. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ nhựa (trừ loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp trừ loại nhà nước cấm |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh trừ hàng hóa nhà nước cấm và có điều kiện theo quy định của pháp luật |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng trong công nghiệp như: máy sản xuất tạo hạt nhựa, máy sản xuất bao bì, máy móc ngành nhựa. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet trừ hoạt động đấu giá |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày không gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình trừ hoạt động chương trình truyền hình |
7310 | Quảng cáo trừ quảng cáo thuốc lá và các hoạt động nhà nước cấm |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận trừ hoạt động điều tra về chính trị và hoạt động nhà nước cấm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời không gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng, cung ứng lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; Lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp trừ hoạt động có điều kiện theo quy định của pháp luật |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại trừ họp báo |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ |