0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công các sản phẩm cơ khí |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt hệ thống nhà khung, mái tôn, tháp thép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị tự động hóa |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: - Sản xuất máy tính, linh kiện máy tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất thiết bị viễn thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất đồ gia dụng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành công nghiệp, xây dựng, cơ khí |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị y tế |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế; - Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử ký và tiêu hủy rác thải y tế; - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Thi công, xây lắp hệ thống đường dây tải điện đến 35 KV |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Thi công, xây lắp các công trình thủy lợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công, xây lắp các công trình xây dựng, giao thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Chuẩn bị mặt bằng cho các công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh phụ tùng và linh kiện ô tô |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán ký gửi hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế -Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành công nghiệp, xây dựng, cơ khí -Kinh doanh thiết bị xây dựng, thiết bị quan trắc, đo lường |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ bán vé máy bay, tàu hỏa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Hoạt động kiến trúc; -Hoạt động đo đạc và bản đồ; -Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất công trình (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ dịch thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: -Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển -Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Hoạt động biểu diễn nghệ thuật |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar) |