0108903790 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ MINH TRÍ GROW
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ MINH TRÍ GROW | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TRI GROW TECHNOLOGY TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH TRI GROW .,JSC |
Mã số thuế | 0108903790 |
Địa chỉ | Tầng 2, Số nhà 5, Ngõ 73, Tổ dân phố 12, Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ THANH MINH ( sinh năm 1982 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02432025956 |
Ngày hoạt động | 2019-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108903790 lần cuối vào 2023-12-19 23:41:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết : sản xuất thiết bị ngoại vi của máy tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết : Sản xuất thiết bị truyền dẫn; Sản xuất thiết bị truyền dữ liệu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như : + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống, diệt trừ mối và côn trùng gây hại cho công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết : Bán buôn thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu cách âm, cách nhiệt; - Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn rơm, rạ, tranh lá, cây cỏ, gỗ nhân tạo bằng nhựa tổng hợp; - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ rơm, rạ, tranh lá, cây cỏ, gỗ nhân tạo bằng nhựa tổng hợp. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... - Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình, thông tin thể thao, giải trí, ca nhạc, trò chơi truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (theo quy định tại Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Ngoại trừ ngành nghề tư vấn về: Tài chính, Luật, Dịch vụ làm thủ tục về Thuế, Dịch vụ Kế toán) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo rượu, thuốc lá và các loại nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |