1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa, - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán đấu giá) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 86/2014/NĐ-CP) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ logistics (căn cứ Điều 4 Nghị định 163/2017/NĐ-CP) - Dịch vụ đại lý tàu biển (căn cứ Điều 10 Nghị định 30/2014/NĐ-CP) - Đại lý bán vé (căn cứ Điều 58 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT) - Đại lý vận tải hàng hóa (căn cứ Điều 59 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT) - Dịch vụ thu gom hàng, dịch vụ chuyển tải, dịch vụ kho hàng (căn cứ Điều 60 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT) - Dịch vụ cứu hộ vận tải đường bộ (căn cứ Điều 61 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT) - Gửi hàng - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không - Giao nhận hàng hóa - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ - Dịch vụ đóng hòm, đóng thùng và bao gói hàng hóa để vận chuyển - Hoạt động liên quan khác như: dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 |
Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; - Đại lý phân phối sim thuê bao; - Đại lý dịch vụ ứng dụng viễn thông; - Dịch vụ trò chơi trực tuyến (Trừ loại đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm thiết lập mạng và hạ tầng viễn thông, dịch vụ kết nối internet, bán lại hạ tầng viễn thông) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Dịch vụ thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; - Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử (căn cứ Điều 35 Nghị định 52/2013/NĐ-CP); - Dịch vụ khuyến mại trực tuyến (căn cứ Điều 39 Nghị định 52/2013/NĐ-CP); - Dịch vụ mạng xã hội trực tuyến (căn cứ Điều 23 Nghị định 72/2013/NĐ-CP); - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (căn cứ Điều 27 Nghị định 72/2013/NĐ-CP) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (ủy thác xuất nhập khẩu, trừ ủy thác tài chính) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản |
7310 |
Quảng cáo (trừ quảng cáo các hang hóa, dịch vụ bị nhà nước cấm) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ, giải pháp kỹ thuật điện tử, tự động hóa, tin học; - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); - Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa (căn cứ khoản 1 Điều 30 Luật Du lịch) - Kinh doanh lữ hành quốc tế (căn cứ khoản 2 Điều 30 Luật Du lịch) - Hoạt động hướng dẫn du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Cho thuê thiết bị giải trí |