0108889666 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC VŨ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC VŨ | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC VU CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC VU CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0108889666 |
Địa chỉ | TT9-16, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH CẢNH |
Điện thoại | 0932393567 |
Ngày hoạt động | 2019-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108889666 lần cuối vào 2023-12-20 01:19:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Sản xuất tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại khung và cửa nhôm kính, các sản phẩm cơ kim khí ( chủ yếu là khung nhà thép, xà điện, khung kệ máy); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng kim khí; Sản xuất trang thiết bị xây dựng và nội thất; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt, hoàn thiện nhà xưởng các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dọn dẹp. tạo mặt bằng xây dựng ( san lấp mặt bằng), phá dỡ công trình xây dựng; Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công ( cốp pha, giàn giáo); Đóng và ép cọc phục vụ công trình xây dựng; Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây chế biến, gỗ ván, gỗ cốt pha; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn vật lieuj xây dựng như: cát, sỏi |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, gỗ ván, gỗ cốt pha, thiết bị vệ sinh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại giàn giáo, cốp pha, vật tư cơ kim khí, động cơ, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng; Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê trang thiết bị phục vụ ngành xây dựng, vật tư ngành xây dựng; Cho thuê các loại giàn giáo, cốt pha, vật tư cơ kim khí, động cơ, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp xây dựng, gỗ, tre, nứa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |