1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Ch tiết: trừ hoạt động giết mổ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ dân dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang trí nội ngoại thất |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị máy móc ngành dệt, may |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải và nguyên liệu, phụ liệu phục vụ ngành may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn, bán lẻ đồ dùng gia đình; bán buôn thiết bị trường học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy trong các lĩnh vực khai khoáng, xây dựng, văn phòng, dệt, may, in, thêu, da giày, y tế, điện, bao bì, đóng gói, sản xuất gỗ; máy và phụ tùng máy nén khí; máy và phụ tùng máy viên nén; máy và phụ tùng máy CNC các loại. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Trừ hoạt động kinh doanh vàng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đồ gỗ dân dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ trang trí nội ngoại thất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: trừ loại Nhà nước cấm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, trừ hoạt động đấu giá. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy ngành dệt may |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |