1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, lắp đặt thiết bị cơ điện ( trạm bơm cửa van, lưới chắn rác, máy vớt rác) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng khu dân cư-đô thị, khu tái định cư, khu nhà ở công nhân |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng nhà xưởng, khu thể thao, bãi đỗ xe, trung tâm thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng cơ sở hạ tầng trong và ngoài khu công nghiệp Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, khu công nghệ cao, khu chung cư, khu đô thị mới và các trung tâm hội nghị, thương mại Xây lắp công trình điện, lắp đặt đường dây và trạm điện đến 35 KV |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ khoan phụt vữa gia cố đê và nền móng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh ô tô và phụ tùng ô tô |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý và môi giới hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thời trang, may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng cá nhân và gia đình, thiết bị nội thất |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, cơ khí, tự động hóa, ngành công nghệ cao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại hóa chất, các loại khoáng sản; hạt nhựa và các sản phẩm từ nhựa (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động và văn phòng phẩm |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết:Dịch vụ môi giới bất động sản; dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; dịch vụ tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản (Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ lập dự án đầu tư ccoong trình xây dựng |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |