0108858227 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI AD
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI AD | |
---|---|
Tên quốc tế | AD TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AD TC CO.,LTD. |
Mã số thuế | 0108858227 |
Địa chỉ | Thôn 5, Xã Tân Hòa, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG THẾ ANH |
Điện thoại | 0988302694 |
Ngày hoạt động | 2019-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108858227 lần cuối vào 2023-12-20 04:04:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản; - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray,... |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà Nước cho phép) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón ( Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà Nước cho phép) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn ( Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà Nước cho phép) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động khai thác từ quặng, nạo vét lớp bùn dưới lòng sông, khe đá và cả bãi cát ngầm ( Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống nước - Xây dựng các công trình cửa - Khoan nguồn nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng - Vận chuyển đất, đào, lấp, nạo vét bùn, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng ( không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ khác: Bán buôn, bán lẻ và đại lý ô tô và xe có động cơ khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý và môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống ( trừ loại nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: Bán buôn phương tiện vận tải, các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu, thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắm đặt khác trong xây dựng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép; Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ phân bón ( Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải ( Loại trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hành khách hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm hoạt sộng kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về công nghệ khác - Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |