0108780838 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QUỐC TẾ ĐẠI ĐOÀN KẾT
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QUỐC TẾ ĐẠI ĐOÀN KẾT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI DOAN KET INTERNATIONAL ENGINEERING LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0108780838 |
Địa chỉ | Số nhà 25B4, tổ 7, khu 918 , Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
Điện thoại | 0989692076 |
Ngày hoạt động | 2019-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108780838 lần cuối vào 2023-12-20 10:43:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ loại Nhà nước cấm) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: -Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió; -Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng gió nối lưới; - Lắp đặt điện máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: - Thủy điện; - Nhiệt điện than; - Nhiệt điện khí; - Điện gió; - Điện mặt trời; - Điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (Chỉ hoạt động khi được cấp phép) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Loại trừ: Lắp đặt hệ thống máy móc công nghiệp) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Chỉ hoạt động khi được cấp phép) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng (chỉ hoạt động khi được cấp phép) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (chỉ hoạt động khi được cấp phép) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (Điều 3 Nghị định 69/2018/NĐ-CP) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |