0108705693 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ VÀ GIA DỤNG TÂN Á ĐẠI THÀNH
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; - Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất khí công nghiệp; - Sản xuất chất nhuộm và chất màu; - Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; - Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác; - Sản xuất hóa chất cơ bản khác. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất plastic nguyên sinh - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít - Sản xuất mực in |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Sản xuất sản phẩm ống nhựa và phụ kiện ống nhựa; vòi và van nhựa; thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng nhựa; thiết bị bằng nhựa. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: - Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng; - Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng; - Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh; - Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất hàng cơ khí tiêu dùng như bồn chứa đựng bằng inox |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu: Sản xuất các sản phẩm ống inox; Sản xuất các sản phẩm chậu rửa và đồ gia dụng bằng inox. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện; Sản xuất các sản phẩm bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời có hỗ trợ điện. |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: sản xuất bình nước nóng năng lượng mặt trời. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước, máy bơm nước |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác như hệ thống nước sạch, hệ thống điện tiết kiệm năng lượng, lắp đặt hệ thống sơn chống thấm chống ảnh hưởng thời tiết biển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện; bán buôn sản phẩm bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời; máy lọc nước; máy bơm nước. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị, phụ tùng, phụ kiện các sản phẩm bình nước nóng và gia dụng bằng điện, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, máy lọc nước, máy bơm nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn các loại. (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) - Bán buôn, cung cấp nhiên liệu (xăng, dầu, nhớt) phục vụ vận tải - Mua bán xăng, dầu, nhớt, LPG chai - Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn và các sản phẩm liên quan (không lập trạm xăng dầu tại địa điểm trụ sở chính) - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sen, vòi tắm, bồn tắm, thiết bị vệ sinh, thiết bị phòng tắm; Bán buôn sơn xây dựng và công nghiệp; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, các sản phẩm ống nhựa; Bán buôn bình đun nước nóng, bình nước nóng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Bán lẻ xăng, dầu, nhớt (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). - Bán lẻ nhiên liệu động cơ (trừ dầu nhớt cặn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm sen, vòi tắm, bồn tắm, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ sơn xây dựng và sơn công nghiệp; Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán lẻ bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán lẻ thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, các sản phẩm ống nhựa, Bán lẻ bình đun nước nóng, bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước bằng inox, bằng nhựa; Bán lẻ phụ tùng, thiết bị khác của bình nước nóng năng lượng mặt trời như: ống thủy tinh chân không. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Đáp ứng quy định tại Nghị định 86/2014/NĐ-CP về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác - Kinh doanh vận tải container. Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hàng hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch bằng tàu và phương tiện cơ giới khác (thuyền, ghe, xuồng có gắn động cơ) - Vận tải hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch, bằng phương tiện thô sơ: thuyền, ghe, xuồng không gắn động cơ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Kinh doanh vận tải đa phương thức (trong nước và quốc tế); - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển cho các hãng giao nhận, vận tải trong và ngoài nước; - Logistics; - Môi giới thuê và cho thuê tàu cho các chủ hàng và chủ tàu trong và ngoài nước; - Đại lý tàu biển. Đại lý và môi giới hàng hải. - Dịch vụ thương mại và dịch vụ có liên quan đến giao nhận vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu (thủ tục hải quan, tái chế, bao bì, kiểm kiện hàng hóa xuất nhập khẩu); - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Sản xuất phần mềm; dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống; dịch vụ phân tích hệ thống; dịch vụ thiết kế hệ thống và lập trình; dịch vụ bảo dưỡng hệ thống. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: - Cung cấp, tư vấn và vận hành các sản phẩm phần mềm về dịch vụ văn phòng như phát lương, trả lời điện thoại, phân phát các mặt hàng khuyến mãi. - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giải pháp công nghệ thông tin. - Dịch vụ thiết kế, quản lý, vận hành và lắp đặt hệ thống máy tính - Dịch vụ tư vấn về máy tính và quản trị hệ thống máy tính - Dịch vụ quản lý và bảo trì phần mềm hệ thống máy tính - Dịch vụ lập kế hoạch, thiết kế, phát triển và tư vấn về cơ sở dữ liệu máy tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ giải pháp phần mềm tin học - Cung cấp các dịch vụ phần mềm, nghiên cứu công nghệ thông tin; - Dịch vụ phân tích hệ thống; - Dịch vụ thiết kế và bảo dưỡng hệ thống; -- Dịch vụ duy trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị văn phòng, máy tính và các thiết bị liên quan; - Dịch vụ máy tính khác. - Dịch vụ nghiên cứu, triển khai, ứng dụng công nghệ thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; - Kinh doanh bất động sản khác (Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Sàn giao dịch bất động sản; (Điều 69 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ định giá bất động sản; (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện-cơ điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình thủy lợi. - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. - Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi. - Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình, quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: - Nghiên cứu phát triển thiết bị điện, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông; phát triển công nghệ nội dung số; - Tư vấn, nghiên cứu và ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, giải pháp công nghệ ứng dụng nhà ở thông minh, truyền thông và thiết bị y tế. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học máy tính và thông tin; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực vật lý; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực hóa học; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học trái đất và môi trường liên quan; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sinh học; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học môi trường. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật vật liệu và luyện kim. - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học; - Nghiên cứu, phát triển sản phẩm, máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, truyền hình và truyền thông đa phương tiện. - Cung cấp các dịch vụ nghiên cứu công nghệ thông tin - Nghiên cứu, sản xuất, chuyển giao công nghệ tin học và ứng dụng vào các công nghệ khác; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc lắp đặt cơ khí và lắp đặt điện cho các tòa nhà. Dịch vụ thiết kế kỹ thuật cho việc xây dựng cho các công trình kỹ thuật dân dụng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác +) Chi tiết: ./ Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ: Dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá tài sản, dịch vụ lấy lại tài sản) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |