0108570238-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HIỂN THỊ TOMKO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HIỂN THỊ TOMKO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF TOMKO DISPLAY DEVICE TRADING COMPANY LIMITED IN HO CHI MINH CITY |
Tên viết tắt | TOMKO HCM |
Mã số thuế | 0108570238-001 |
Địa chỉ | Số 105 Nguyễn Thị Nhung, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ZHANG, SHAOQIANG |
Ngày hoạt động | 2019-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0108570238-001 lần cuối vào 2023-12-19 20:35:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản suất tại trụ sở của doanh nghiệp) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản suất tại trụ sở của doanh nghiệp) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác; Sản xuất phao cứu sinh; Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao); Sản xuất các nút, khóa ấn, khóa móc, khóa trượt; (Không sản suất tại trụ sở của doanh nghiệp) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Không sản xuất tại trụ sở của doanh nghiệp) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định của pháp luật |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) hàng hóa theo quy định của pháp luật |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |