0108480591-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TERU DENSO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TERU DENSO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF TERU DENSO VIETNAM COMPANY LIMITED IN HO CHI MINH CITY |
Mã số thuế | 0108480591-001 |
Địa chỉ | Phòng 3D, 29-29A Huỳnh Văn Bánh, Phường 17, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HAMAOKA KATSUYOSHI |
Điện thoại | 0896645449 |
Ngày hoạt động | 2019-10-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108480591-001 lần cuối vào 2023-12-19 12:26:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông, đổ bê tông và các công việc khác liên quan đến bê tông trong đó có cả xi măng poóc lăng và nhựa đường + Sơn đường và các hoạt động sơn khác, + Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); - Xây dựng hầm đường bộ; - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (bao gồm cả dịch vụ thợ nề) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; thử độ ẩm và các công việc thử nước; chống ẩm các tòa nhà; chon chân trụ; uốn thép, lợp mái bao phủ tòa nhà; dựng giàn giáo; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định pháp luật (không thành lập cơ sở bán buôn) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa theo quy định pháp luật (không thành lập cơ sở bán lẻ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chung (Trừ thuế kinh doanh) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu hàng hóa theo quy định pháp luật |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: -Sửa chữa xe đạp; -Sửa chữa quần áo; -Sửa chữa đồ trang sức; -Sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ; -Sửa chữa dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); -Sửa chữa nhạc cụ, sách, đồ dùng cá nhân và gia đình khác |