0107569092 - CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG VÀ THÀNH VIÊN
CÔNG TY TNHH PHƯỢNG HOÀNG VÀ THÀNH VIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHOENIX AND PARTNER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHOENIX AND PARTNER CO., LTD |
Mã số thuế | 0107569092 |
Địa chỉ | Số 4, tổ 3 phố Yên Bình, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG ( sinh năm 1987 - Hưng Yên) |
Ngày hoạt động | 2016-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0107569092 lần cuối vào 2023-12-17 17:11:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1311 | Sản xuất sợi |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất trang phục |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; - Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hoá lỏng khí đốt; - Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến, trò chơi điện tử; Sản xuất trò chơi trực tuyến, trò chơi điện tử. (Điều 32, 33 Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 07 năm 2013) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo hành, bảo trì các thiết bị điện, điện tử, bưu chính viễn thông |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, giao thông, thuỷ lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; + Thử độ ẩm và các công việc thử nước; + Chống ẩm các toà nhà; + Chôn chân trụ; + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn hàng thực phẩm; - Bán buôn thực phẩm khác; - Bán buôn thực phẩm chức năng (không họat động tại trụ sở); - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải, hàng may mặc - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế, mỹ phẩm; - Bán buôn sách, báo, tạp chí được lưu hành, văn phòng phẩm; - Bán buôn thiết bị trường học, thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy các cấp; - Bán buôn máy lọc nước, máy tập thể dục, máy massage; - Mua bán hàng tiêu dùng; - Buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, đồ dùng cá nhân và gia đình. - Bán buôn thuốc; - Bán buôn dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn các thiết bị tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện tử, bưu chính viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện; Buôn bán máy móc; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Nhiên liệu cho ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh: + Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; + Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu... - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ sách, báo, tạp chí được phép lưu hành, văn phòng phẩm, thiết bị trường học, thiết bị giáo dục phục vụ giảng dạy các cấp. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, thiết bị y tế, mỹ phẩm (trừ dược phẩm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình, phim quảng cáo (không bao gồm sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dịch vụ internet; - Đại lý dịch vụ viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ thương mại điện tử; - Cung cấp dịch vụ mạng xã hội; - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử qua mạng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính; - Dịch vụ phần mềm phục vụ ngành điện tử, tin học. (Điều 23, 32, 33 Nghị định số 72/2013/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2013; Điều 54 Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 05 năm 2013) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông) |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng; - Thiết kế trang web; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán, chứng khoán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá, quản lý bất động sản (Trừ đấu giá) Điều 62 Luật số: 66/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014 |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Thiết kế thông gió, điều hòa không khí Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội - ngoại thất công trình , thiết kế cảnh quan Thiết kế kết cấu công trình Thiết kế điện - cơ điện công trình Thiết kế cấp - thoát nước Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình: Xây dựng dân dụng , công nghiệp , hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình giao thông đường bộ Giám sát công tác xây dựng – hoàn thiện công trình cơ điện Gám sát lắp đạt thiết bị công trình , lắp đặt thiết bị công nghệ hệ thống gió , cấp nhiệt , điều hòa không khí công trình dân dụng (Điều 48, 49 Nghị định 59/2015/NĐ-CP về quản lí dự án đầu tư xây dựng) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp; Tư vấn, dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan (không bao gồm kinh doanh bất động sản) dịch vụ pháp lý; - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý. (Điều 28, Luật số 80/2006/QH11 ngày 29/11/2006) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: - Hoạt động bán vé xổ số. - Đại lý xổ số (Nghị định số 30/2007/NĐ-CP ngày 01/03/2007, sửa đổi bổ sung Nghị định số 78/2012/NĐ-CP ngày 05/10/2012) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ vũ trường) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không kinh doanh vũ trường, sân nhảy tại trụ sở) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (không kinh doanh vũ trường, sân nhảy tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ Họat động của các sàn nhảy) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |