0106481832-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC VIỆT NAM NHẬT BẢN TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC VIỆT NAM NHẬT BẢN TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF JAPAN VIETNAM HUMAN RESOURCES JOINT STOCK COMPANY IN DANANG |
Mã số thuế | 0106481832-002 |
Địa chỉ | 04 Nguyễn Xuân Ôn, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VÕ HUYỀN DƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2017-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106481832-002 lần cuối vào 2023-12-30 23:22:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Không bao gồm các hoạt động: dịch vụ bưu chính, dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Không bao gồm hoạt động xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông - Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; - Cung cấp dịch vụ trò chơi trực tuyến (Không bao gồm trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm cho thuê lại lao động) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Trừ các dịch vụ: kế toán, bảo vệ, bưu chính) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức, xúc tiến quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Tư vấn giáo dục, - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, - Dịch vụ kiểm tra giáo dục, - Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. - Tư vấn du học. |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Không bao gồm cho thuê lại lao động) |