0105826883 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HAY VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HAY VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HAY VIET NAM TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAY VIET NAM CO .,TLD |
Mã số thuế | 0105826883 |
Địa chỉ | Số 117, A5, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MAI PHƯƠNG |
Điện thoại | 0462516236 |
Ngày hoạt động | 2012-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0105826883 lần cuối vào 2024-01-17 11:16:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản và chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chỉ gồm có: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm: Sản xuất phim); |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của công ty luật, văn phòng luật sư); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chỉ gồm có: Hoạt động đo đạc bản đồ (chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (không bao gồm: Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn tqdđ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ gồm có: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời chỉ gồm có: Cung ứng lao động tạm thời làm việc trong nước; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chỉ gồm có: Cung ứng và quản lý nguồn lao động làm việc trong nước; |
7911 | Đại lý du lịch tqdđ |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |