0105681123 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA NOI - UDIC., JSC |
Mã số thuế | 0105681123 |
Địa chỉ | Nhà số 8, ngách 495/3, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CÔNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN CÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0438543911 |
Ngày hoạt động | 2011-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0105681123 lần cuối vào 2024-01-20 10:23:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN KHOA HỌC KỸ THUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng nền móng của tòa nhà, các công việc dưới bề mặt của công trình xây dựng; xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm: Dược phẩm và dụng cụ y tế); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm: Vàng và chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch; Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm: Tư vấn luật, tài chính, kế toán, hoạt động của công ty luật văn phòng luật sư) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng (Lĩnh vực chuyển môn giám sát: Lắp đặt thiết bị, công nghệ cấp thoát nước); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Định giá xây dựng hạng 2; - Thiết kế hệ thống điều khiển tự động, hệ thống điện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và HTKT; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế công trình cấp thoát nước, công trình dân dụng; - Dịch vụ tư vấn: chuẩn bị dự án, thực hiện dự án, điều hành quản lý dự án (Không bao gồm: Thiết kế công trình trong ngành nghề ngày và không báo gồm tư vấn luật, tài chính); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chỉ để làm việc trong nước; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cung ứng lao động tạm thời chỉ để làm việc trong nước; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cung ứng và quản lý nguồn lao động chỉ để làm việc trong nước; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Không bao gồm: Hàng hóa thuộc Danh mục cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, hàng hóa thuộc Danh mục cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu). |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |