0105416904-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI HÀ NỘI - CHI NHÁNH QUẢNG TRỊ
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI HÀ NỘI - CHI NHÁNH QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Mã số thuế | 0105416904-002 |
Địa chỉ | 77 Hùng Vương, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ THU HÀ Ngoài ra TRƯƠNG THỊ THU HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0981565777 |
Ngày hoạt động | 2020-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0105416904-002 lần cuối vào 2023-12-16 22:18:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như: Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; Ống, vòi cao su; Sản xuất băng tải, băng truyền bằng cao su; Tấm phủ sàn bằng cao su; Cáp và sợi cao su; Sợi cao su hoá; Vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su; Trục cán bằng cao su; Đệm hơi cao su |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi chở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn đầ thô; Bán buôn xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh Vận tải hành khách bằng xe ô tô các loại hình sau: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ loại Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quầy Bar) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); - Hoạt động của các điểm truy cập Internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Dịch vụ tư vấn bất động sản ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: bao gồm: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: (ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn....); Kiểm tra âm thanh và chấn động |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công trang trí nội thất, ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tài nguyên và xử lý môi trường; lĩnh vực thẩm định, đánh giá và giám sát môi trường (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) - Hoạt động tư vấn đánh giá tác động môi trường - Tư vấn môi trường - Hoạt động phiên dịch - Tư vấn về công nghệ khác - Hoạt động quan trắc môi trường; - Lập đề án, báo cáo khai thác sử dụng nước mặt; Lập đề án, báo cáo khai thác sử dụng nước dưới đất; Lập đề án, báo cáo khai thác sử dụng nước biển; - Lập đề án báo cáo khai thác sử dụng quặng khoáng sản; - Lập đề án báo cáo xả thải; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |