0105199015 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ THI CÔNG XỬ LÝ NỀN MÓNG ĐẠI VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ THI CÔNG XỬ LÝ NỀN MÓNG ĐẠI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VIET EXECUTION FOUNDATION TREATMENT AND TRADING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI VIET EXFOR CO .,LTD |
Mã số thuế | 0105199015 |
Địa chỉ | Xóm 6, thôn Năm Trại, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO NGUYÊN VINH |
Điện thoại | 0433678624 |
Ngày hoạt động | 2011-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Cập nhật mã số thuế 0105199015 lần cuối vào 2024-01-15 09:47:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 43894/QĐ-CT của H.Quốc Oai - KV TTH-QOAFChi cục Thuế huyện Quốc OaiF2020F02F29 ngày 09/09/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc, cọc khoan nhồi; thử độ ẩm và các công việc thử nước; chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép, xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, xây dựng bể bơi ngoài trời, rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngaoì tòa nhà, thuê cần trục có người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới, đấu giá chứng khoán, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án xây dựng công trình (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) Lập hồ sơ thầu, phân tích, đánh giá hồ sơ thầu (không bao gồm lựa chọn nhà thầu xác định giá gói thầu) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế khảo sát địa chất công trình, đại chất thủy văn Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ (không bao gồm tư vấn Pháp luật và tư vấn tài chính) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |