0105146006 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG BIMEDU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG BIMEDU | |
---|---|
Tên quốc tế | BIMEDU INVESTMENT AND CONSULTING DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BIMEDU., JSC |
Mã số thuế | 0105146006 |
Địa chỉ | Nhà C6, ngõ 16, phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ DUY TIÊN ( sinh năm 1987 - Thái Bình) Ngoài ra NGÔ DUY TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0975888025 |
Ngày hoạt động | 2011-01-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Cập nhật mã số thuế 0105146006 lần cuối vào 2024-01-16 04:25:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MEGABIZ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện chi tiết: - Xây dựng: + Đường dây điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. - Xây dựng công trình lưới điện cao áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng đường hầm; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoán, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kiểm toán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kiểm toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, trạm biến áp đến 35 KV (lĩnh vực: Lắp thiết bị công trình, xây dựng- hoàn thiện); Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật (lĩnh vực: xây dựng- hoàn thiện); Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp (lĩnh vực: xây dựng- hoàn thiện); Giám sát thi công xây dựng công trình lắp đặt thiết bị các công trình dân dụng- công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (lĩnh vực: xây dựng- hoàn thiện); Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng Dịch vụ lập dự án đầu tư xây dựng công trình (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Dịch vụ thẩm tra thiết kế (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Dịch vụ lập dự toán công trình xây dựng (trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu; Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (các mặt hàng được nhà nước cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |