0105125302 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET COMMUNICATION TECHNOLOGY DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CIDCOM.,JSC |
Mã số thuế | 0105125302 |
Địa chỉ | Số 21 – Lô N03, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TUẤN NAM Ngoài ra PHẠM TUẤN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02462658658 |
Ngày hoạt động | 2011-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105125302 lần cuối vào 2024-01-07 12:05:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ Hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ Hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; (Trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn theo hợp đồng; hoạt động của căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (Trừ hoạt động phát hành chương trình truyền hình ) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (trừ hoạt động xuất bản sách nhạc và bản nhạc) |
6010 | Hoạt động phát thanh Chi tiết: Cung cấp dịch vụ phát thanh trả tiền |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: - Dịch vụ giá trị gia tăng của dịch vụ truyển hình - Dịch vụ truyển hình qua mạng internet - Dịch vụ truyển hình quảng bá - Cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: đại lý dịch vụ viễn thông |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết:- Dịch vụ viễn thông Giá trị Gia tăng - Đại lý cung cấp dịch vụ Internet - Đại lý cung cấp dịch vụ Viễn thông - Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử (chỉ hoạt động khi có giấy phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền); - Kinh doanh dịch vụ viễn thông và hàng hóa Viễn thông. (theo qui định của pháp luật); - Kinh doanh dịch vụ viễn thông cơ bản: Dịch vụ thoại; Dịch vụ Fax; Dịch vụ Truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ kênh thuê riêng; Dịch vụ kết nối Internet; Dịch vụ truy cập Internet; - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng (Bao gồm: Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ thương mại điện tử - Thiết lập trang thông tin điện tử, mạng xã hội (trừ hoạt động báo chí); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; - Các dịch vụ cắt xén thông tin báo chí (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Dịch vụ trung gian thanh toán |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác mua bán hàng hóa; - Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán, kiểm toán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quảng cáo bất động sản; - Tư vấn bất động sản. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học máy tính và thông tin; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang, dịch vụ thiết kế đồ thị, hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Chi tiết: - Các cuộc gọi trong nước, trả lời các cuộc gọi từ khách hàng qua tổng đài viên, phân bổ cuộc gọi tự động, chuyển cuộc gọi tự động, hệ thống trả lời tương tác hoặc những phương thức đơn giản để nhận các hợp đồng, cung cấp sản phẩm thông tin, tiếp nhận phản ánh của khách hàng; - Các cuộc gọi ra nước ngoài sử dụng phương thức đơn giản để bán hoặc tiếp thị hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng tiềm năng, đảm nhận việc nghiên cứu thị trường hoặc thăm dò dư luận và các hoạt động tương tự cho khách hàng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |