0104876440 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GAIA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GAIA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | GAIA VIET NAM TRADE SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GAIA CO., LTD |
Mã số thuế | 0104876440 |
Địa chỉ | Số 37, đường 1, khu tập thể Quân đội f361, An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Khánh Linh Ngoài ra Bùi Khánh Linh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2010-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Cập nhật mã số thuế 0104876440 lần cuối vào 2024-01-13 12:55:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: - Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống động vật. - Các hoạt động liên quan đến thụ tinh nhân tạo trong thú y và cấy phôi động vật trong chăn nuôi. - Hỗ trợ chăm sóc thú y |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Trừ hóa chất Nhà nước cấm. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc dùng cho chăn nuôi và thú y. (- Đáp ứng các điều kiện sản xuất thuốc thú y theo quy định tại Điều 90 Luật thú y năm 2015; Điều 12, Điều 13 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y; khoản 6 Điều 2 Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp. - Tuân thủ các quy định của pháp luật về phòng cháy, chữa cháy; pháp luật về bảo vệ môi trường; pháp luật về an toàn, vệ sinh, lao động). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ, thiết bị thú y dùng cho chăn nuôi. - Sản xuất chế phẩm sinh học dùng cho chăn nuôi và thú y (Đảm bảo điều kiện quy định tại điểm b khoản 5 Điều 21 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Loại trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. - Bán buôn hoa và cây. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán thuốc thú y (Đáp ứng các điều kiện buôn bán thuốc thú y theo quy định tại Điều 92 Luật thú y năm 2015; Điều 17 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y; Điều 2 Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong lâm nghiệp) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thú y dùng trong chăn nuôi. - Bán lẻ thuốc thú y (Đáp ứng các điều kiện buôn bán thuốc thú y theo quy định tại Điều 92 Luật thú y năm 2015; Điều 17 Nghị định 35/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật thú y; Điều 2 Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Trừ dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Trừ kinh doanh quán bar |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Trừ quảng cáo thuốc lá |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: - Dịch vụ thú y ; - Hoạt động của trợ giúp thú y. - Xét nghiệm, kiểm tra mẫu xét nghiệm tinh trùng và phôi động vật (Đảm bảo các điều kiện theo quy định tại Điều 10 Nghị định 66/2016/NĐ-CP quy định điều kiện đầu tư kinh doanh về bảo vệ và kiểm dịch thực vật; giống cây trồng; nuôi động vật rừng thông thường; chăn nuôi; thủy sản; thực phẩm). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |