0104548464-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG HT HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG HT HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HT HA NOI CONSTRUCTION - TRADING - IMPORT-EXPORT JOINT STOCK COMPANY BRANCH |
Tên viết tắt | HA NOI EITC BRANCH |
Mã số thuế | 0104548464-001 |
Địa chỉ | 228 Đường Kỳ Đồng, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUỲNH NGUYÊN AN Ngoài ra NGUYỄN HUỲNH NGUYÊN AN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0104548464-001 lần cuối vào 2023-12-19 10:34:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than cứng và than non; |
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên; |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Doanh nghiệp cam kết tuân thủ đúng quy định của pháp luật hiện hành về bảo vệ môi trường và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường theo Quyết định số 33/2018/QĐ-UBND ngày 01/10/2018 của UBND thành phố Đà Nẵng. Trường hợp xảy ra vi phạm ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư xung quanh khu vực sản xuất, doanh nghiệp cam kết sẽ chấp hành di dời địa điểm sản xuất theo đúng quy định.) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại; - Tái chế phế liệu phi kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích (bao gồm: Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35 kv; xây dựng mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; Xây dựng đường ống và hệ thống nước; Hệ thống nước thải; Nhà máy xử lý nước thải; các trạm bơm; Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước); |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ và chuẩ bị mặt bằng xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (bao gồm: lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí;) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con; - Bán buôn xe ô tô chuyên dụng, xe ô tô vận tải; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô con và xe ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe ô tô vận tải, ô tô chuyên dụng; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi hàng hóa (không hoạt động môi giới, đấu giá); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả Bán buôn chè Bán buôn cà phê Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thủy sản Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn sắt thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh. - Kinh doanh hóa chất; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu mạnh, rượu vang, bia (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng, gạch ốp lát thiết bị vệ sinh, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải bằng hàng hóa bằng ô tô; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển và viễn dương; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn; Nhà khách; Nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản - Môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động môi giới thương mại; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa máy tính và thiết bị liên lạc (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |