0125 |
Trồng cây cao su |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0220 |
Khai thác gỗ (loại Nhà nước cho phép) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn (loại Nhà nước cho phép) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (không bao gồm loại Nhà nước cấm) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết:Chế biến mủ cao su |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá chi tiết: Sản xuất, chế biến đá ốp lát, đá phong cảnh, đá mỹ nghệ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bột đá |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (loại Nhà nước cho phép) |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm kinh doanh dược) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (loại Nhà nước cho phép và không bao gồm kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn quà tặng, lưu niệm - Bán buôn đá ốp lát, bột đá, đá phong cảnh, đá mỹ nghệ - Bán buôn phân bón; Bán buôn cao su. - Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (cấp theo chứng chỉ số 12115, ông Nguyễn Thế Sơn) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ quà tặng lưu niệm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5310 |
Bưu chính (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chỉ gồm có: xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |