0104121834 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM MECHANICS, ELECTRICANT ENVIRONMENT TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | MEET.VN ., CORP |
Mã số thuế | 0104121834 |
Địa chỉ | Số 70/32/84, phố Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU NAM Ngoài ra NGUYỄN HỮU NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 37657979 |
Ngày hoạt động | 2009-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104121834 lần cuối vào 2024-01-21 21:30:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết : Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy PCCC, hệ thống cung cấp điện đường dây và trạm biến áp trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp có cấp điện áp đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công hệ thống cấp và thoát nước; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết : Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt, bệnh viện; Xây dựng các hệ thống thu gom, xử lý chất thải rắn công nghiệp, chất thải nguy hại và chất thải rắn sinh hoạt; Thi công hệ thống xử lý nước thải trong các khu quy hoạch, tòa nhà cao tầng và trong các khu công nghiệp; Khoan nguồn nước: (khoan giếng công nghiệp và dân dụng); |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi phục vụ trong lĩnh vực môi trường; Xây dựng đường hầm; Xây dựng công trình thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị điện, tự động hóa, lắp đặt điện công trình công nghiệp và dân dụng; Thi công hệ thống bảo vệ giám sát truy nhập; Tư vấn và thi công hệ thống thông tin liên lạc (Camera CCTV, âm thanh PA, truyền hình MATV, điện thoại Tel, tổng đài nội bộ PABX, Internet LAN); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống nước công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế, lắp đặt, bảo dưỡng các hệ thống làm nước mềm, nước công nghệ, nước tinh khiết, lọc làm mềm, lọc than hoạt tính, sản xuất nước đá tinh khiết; Tư vấn và thi công hệ thống điều hòa thông gió HVAC; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc thiết bị, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp); Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán đồ điện dân dụng, công nghiệp, các thiết bị điện, dây điện các loại, các thiết bị cấp thoát nước, các loại ống nước; Bán buôn hóa chất (hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...); Bán buôn cao su; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu và vécni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử, hệ thống điện tử công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt, bệnh viện; Tư vấn các hệ thống thu gom, xử lý chất thải rắn công nghiệp, chất thải nguy hại và chất thải rắn sinh hoạt; Tư vấn xây dựng chương trình quan trắc môi trường và tiến hành quan trắc môi trường cho các địa phương, khu công nghiệp và các nhà máy đã đi vào hoạt động; Tư vấn, lập dự toán, tổng dự toán, lập và quản lý dự án đầu tư, dự án khả thi, tiền khả thi, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu và quản lý quá trình thi công xây lắp và vận hành dự án; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện các dự án theo hình thức hợp đồng trọn gói (EPC) cho các lĩnh vực bảo vệ môi trường, cấp thoát nước, xây dựng; Hoạt động nghiên cứu khoa học, tư vấn quản lý môi trường: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), Đánh giá môi trường chiến lược (ĐMC), Lập quy hoạch môi trường, Tư vấn sản xuất sạch hơn, Bản cam kết bảo vệ môi trường, Báo cáo hiện trạng môi trường, Lập bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường, Lập báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, Lập báo cáo khả thi, tiền khả thi các đề án khai thác nước dưới đất, Lập báo cáo phân tích các thông số môi trường (đất, nước, không khí, sinh học; Nghiên cứu, chế tạo, đào tạo, chuyển giao công nghệ, lắp đặt phụ tùng, thiết bị, dây chuyền thiết bị trong các hệ thống, nhà máy xử lý cấp nước, nước thải, khí thải, chất thải rắn; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp và thương mại không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |