0104069045 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐÔNG ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐÔNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG ANH INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DONG ANH - TI ., JSC |
Mã số thuế | 0104069045 |
Địa chỉ | Số 01 đường Hoa Ngọc Lan, Khu biệt thự Long Việt, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC QUYẾT ( sinh năm 1979 - Hải Dương) Ngoài ra TRẦN NGỌC QUYẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936437337/043884267 |
Ngày hoạt động | 2009-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104069045 lần cuối vào 2024-01-08 06:01:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ và các loại lâm sản khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; than cứng và than non; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện, thiết bị vận tải (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). Đóng mới, cải tạo các phương tiện vận tải; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô, phương tiện vận tải và phụ tùng thay thế; |
45119 | Bán buôn xe có động cơ khác Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; - Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; - Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; - Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì ô tô, phương tiện vận tải; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, lắp đặt nội thất ô tô; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị máy móc dùng trong xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông xe ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |