0104038625 - CÔNG TY CỔ PHẦN AN - MY
CÔNG TY CỔ PHẦN AN - MY | |
---|---|
Tên quốc tế | AN - MY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN - MY.,JSC |
Mã số thuế | 0104038625 |
Địa chỉ | Số nhà 1D, ngõ 5, tổ 19, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NGA |
Điện thoại | 0437640160 |
Ngày hoạt động | 2009-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104038625 lần cuối vào 2024-01-22 05:00:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, mua bán giống cây trồng; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Sản xuất, mua bán giống vật nuôi; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến và mua bán thuỷ hải sản, thực phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt kết cấu kim loại, cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Nhận gia công chế tạo, lắp dựng, mạ nhúng kẽm, sơn tĩnh điện các sản phẩm cơ khí, các loại cột điện, cột vi ba; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị cơ, điện, nước, vệ sinh công nghiệp cho công trình dân dụng, công trình công nghiệp và công trình đô thị; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn, lập dự án, thi công xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, bến cảng, các công trình đường dây điện, trạm biến áp điện; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Sản xuất, chế biến và mua bán nông, lâm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua, bán vật tư, máy móc, thiết bị và công nghệ; - Sản xuất, mua, bán thiết bị máy móc cho ngành xây dựng, vật liệu xây dựng; - Sản xuất, chế tạo, lắp đặt máy móc, thiết bị và các sản phẩm cơ khí; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |