0103982911 - CÔNG TY TNHH AN THỊNH PHÚ
CÔNG TY TNHH AN THỊNH PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THINH PHU COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0103982911 |
Địa chỉ | Số 1215 đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Ngoài ra NGUYỄN TRƯỜNG GIANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0438615568 |
Ngày hoạt động | 2009-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103982911 lần cuối vào 2024-01-21 20:12:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến cát đá sỏi; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm về cơ khí; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: sản xuất thiết bị văn phòng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa các loại máy: xúc, ủi, cần cẩu và xe lu; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, bưu chính viễn thông, đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ bưu chính viễn thông, |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội ngoại thất; Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng, thiết bị điện, dụng cụ kim khí, điện máy; Mua bán hàng mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); hàng thủ công mỹ nghệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng, phụ tùng thay thế; Mua bán thiết bị văn phòng; Mua bán trang thiết bị y tế; Mua bán vật tư, thiết bị, máy móc trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, tin học; Kinh doanh các sản phẩm, máy móc thiết bị công nghệ truyền thông; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, inox; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Kinh doanh đá cát sỏi; Kinh doanh các sản phẩm về cơ khí; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bao bì các loại; Kinh doanh hàng phế liệu (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Kinh doanh khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, chứng khoán); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trang trại; |