0103982693 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ HƯNG HẢI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ HƯNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNGHAI INVESTMENT SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUNGHAI ., JSC |
Mã số thuế | 0103982693 |
Địa chỉ | Khu tập thể hạt giao thông QL5A, Đường Tô Ngọc Vân, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Duy Thái Ngoài ra Nguyễn Duy Thái còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-06-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103982693 lần cuối vào 2024-01-22 20:22:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng, chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh đường phố, cây xanh phục vụ dân dụng và công nghiêp; |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng không chứa sắt; |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông đúc sẵn và các loại phụ gia cho bê tông; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiêp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông (trừ thuốc thú y, bảo vệ thực vật); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật (chỉ hoạt động xây dựng công trình khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định pháp luật); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa phương tiện giao thông đường bộ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ tùng thay thế cho phương tiện giao thông đường bộ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cây xanh đường phố, cây xanh phục vụ dân dụng và công nghiêp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các loại vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông (trừ thuốc thú y, bảo vệ thực vât); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, chất đốt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bê tông thương phẩm, cấu kiện bê tông đúc sẵn và các loại phụ gia cho bê tông; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng phương tiện ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá bằng phương tiện ô tô; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng phương tiện tàu thuyền |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá bằng phương tiện tàu thuyền |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ duy tu, sửa chữa công trình đường bộ; - Dịch vụ thu phí đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ vui chơi, giải trí, nhà hàng ăn uống và giải khát (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (trừ in quảng cáo): Quảng cáo thương mại, kẻ biển quảng cáo, thu phí quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại vật tư, máy móc thiết bị trong lĩnh vực: Công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông (trừ thuốc thú y, bảo vệ thực vật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Kinh doanh các dịch vụ phục vụ dự án Khu đô thị , Khu công nghiệp, Khu thương mại dịch vụ (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |