0103691101 - CÔNG TY CỔ PHẦN SK
CÔNG TY CỔ PHẦN SK | |
---|---|
Tên quốc tế | SK JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SK., JSC |
Mã số thuế | 0103691101 |
Địa chỉ | Phòng 207, nhà B3, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ HỒNG SƠN |
Điện thoại | 02439915915 |
Ngày hoạt động | 2009-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103691101 lần cuối vào 2024-01-09 11:33:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng; |
1811 | In ấn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị đo lường; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện tử, viễn thông, tin học; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các mặt hàng may mặc, giầy dép, túi xách; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Mua bán đồ gia dụng; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị đo lường; Mua bán thiết bị và vật tư tiếp đất, chống sét; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đo kiểm, kiểm định viễn thông, tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong lĩnh vực điện, điện tử, viễn thông, tin học (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, tư vấn thuế, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống mạng thông tin- liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ đo kiểm, kiểm định các công trình và thiết bị điện, điện tử |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ bao gồm: môi giới, tư vấn, đánh giá, xúc tiến: chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê thiết bị đo lường; - Cho thuê thiết bị điện, điện tử, viễn thông, tin học; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ tổ chức họp báo) Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo và các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Cung cấp dịch vụ đào tạo, hỗ trợ đào tạo liên quan đến các lĩnh vực điện, điện tử viễn thông, tin học; |