0103673134 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG NAM HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG NAM HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HOANG PRODUCTION AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAMHOANG PRO .,JSC |
Mã số thuế | 0103673134 |
Địa chỉ | Số nhà 24 ngõ 274/50 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NAM ( sinh năm 1975 - Hà Nội) |
Điện thoại | 048393020 |
Ngày hoạt động | 2009-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103673134 lần cuối vào 2024-01-17 18:41:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0146 | Chăn nuôi gia cầm CHi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuỷ hải sản, cung ứng cây rừng và thu hoạch các sản phẩm rừng (trừ các loại nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất chế biễn gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện, bê tông đúc sẵn, bê tông cống rẵnh, gạch block phục vụ xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình: dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, công trình thể dục thể thao, vui chơi giải trí, thông tin liên lạc, công trình cấp thoát nước và các công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý nền móng, xử lý chống thấm các công trình xây dựng công nghiệp dân dụng và công trình ngầm Dịch vụ nạo vét, đào kênh mương, sông, mở luồng cảng sông - biển, dịch vụ san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sữa chữa, bảo dưỡng, bảo trì xe ô tô, máy móc phục vụ ngành xây dựng; |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu; Đại lý phát hành xuất bản phẩm được phép lưu hành; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, giao thông và thiết bị, phụ tùng thay thế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, nguyên vật liệu xây dựng phục vụ sản xuất gạch, gốm, sứ; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh đồ nhựa; Kinh doanh các sản phẩm chế biến từ rác thải và các sản phẩm nhựa tái chế, phế liệu từ rác thải; Kinh doanh nguyên vật liệu giấy, sản phẩm giấy; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ khách sạn; dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng, các chi tiêu cơ lý của đất, đá và chất lượng môi trường nước; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, giao thông và thiết bị, phụ tùng thay thế; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trung tâm ngoại ngữ |