0103610409 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ SUNCO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ SUNCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM SUNCO MATERIALS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SUNCOVN ., JSC |
Mã số thuế | 0103610409 |
Địa chỉ | Số 20, ngách 39/7, phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC HẬU Ngoài ra TRẦN ĐỨC HẬU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2009-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103610409 lần cuối vào 2024-01-19 02:08:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng lương thực, thực phẩm; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng phân đạm; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí, kim khí; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo thiết bị máy công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất văn phòng phẩm; - Sản xuất thiết bị phục vụ ngành giáo dục; - Sản xuất, gia công hàng mỹ thuật công nghiệp; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Gia công, sửa chữa thiết bị máy công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; - Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì thiết bị máy móc công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm tư vấn thiết kế công trình); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị nội, ngoại thất; - Lắp đặt màng chống thấm HDPE cho các công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô cũ mới; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Dịch vụ môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Buôn bán thức ăn chăn nuôi gia súc - Kinh doanh mặt hàng nông sản, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán văn phòng phẩm; - Mua bán thiết bị nội,ngoại thất; - Mua bán, lắp đặt hàng điện tử, điện lạnh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh máy móc ngành y tế; - Mua bán thiết bị máy công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, vật tư phục vụ cho xây dựng dân dụng, cầu đường, giao thông vận tải và thủy lợi; - Mua bán các sản phẩm từ gỗ; - Mua bán cơ khí, kim khí; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Buôn bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) - Buôn bán các mặt hàng phân đạm; - Buôn bán thiết bị phục vụ ngành giáo dục; - Mua bán màng chống thấm HDPE cho các công trình xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán hàng mỹ thuật công nghiệp; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc, xếp, bảo quản hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ làm thủ tục khai thuê hải quan; - Đại lý giao nhận vận tải hàng hóa trong nước và quốc tế; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, cà phê, giải khát, đồ ăn nhanh (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng Công ty kinh doanh; |