0103145222 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ THI CÔNG XÂY DỰNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI CONSTRUCTION BUILDING AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HACONS.,JSC |
Mã số thuế | 0103145222 |
Địa chỉ | Số 184, đường Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HUY HOÀNG ( sinh năm 1977 - Quảng Ninh) Ngoài ra ĐỖ HUY HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3207 6666 0983398 |
Ngày hoạt động | 2008-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103145222 lần cuối vào 2024-01-17 21:23:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc ngành xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước, đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường và kinh doanh bất động sản); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện công trình dân dụng. Công trình công nghiệp (nhà xưởng, kho, công trình kỹ thuật phụ trợ). Công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây, trạm biến áp); Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị điện, hệ thống điện; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát lắp đặt thiết bị cấp thoát nước. Lắp đặt công nghệ cấp thoát nước; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế công trình cấp thoát nước. Công trình dân dụng; Lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu và lựa chọn nhà thầu; Thẩm định dự án đầu tư (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh); Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và bảo vệ môi trường; Kiểm định, kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, bảo vệ môi trường; Thiết kế công trình công nghệ thông tin viễn thông; Tư vấn quản lý chi phí hạng 2: + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; + Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp |