0102984881 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BÊ TÔNG NGÔI SAO
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BÊ TÔNG NGÔI SAO | |
---|---|
Tên quốc tế | STAR CONCRETE PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STARCONCRETE., CO LTD |
Mã số thuế | 0102984881 |
Địa chỉ | Số nhà 21, hẻm 175/5/167, đường Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC LƯỢT |
Điện thoại | 0904008188 |
Ngày hoạt động | 2008-10-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102984881 lần cuối vào 2024-01-15 09:53:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao: sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, máy móc ngành tin học, viễn thông; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, điẹn lạnh, điện dân dụng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại vật tư, thiết bị, máy móc ngành xăng dầu; Sản xuất trang thiết bị, máy móc ngành công nghiệp, điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các loại vật tư, thiết bị, máy móc ngành xăng dầu; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các loại vật tư, thiết bị, máy móc ngành xăng dầu; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng thủy, hải sản Kinh doanh hàng thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh hàng rượu, bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, các sản phẩm ngành dệt may; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng tạp hóa, văn phòng phẩm, đồ dùng cá nhân, đồ dùng gia đình, Kinh doanh các sản phẩm đồ gốm, sứ; Kinh doanh hàng tiêu dùng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, máy móc và các sản phẩm ngành tin học, viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, thiết bị, máy móc ngành xăng dầu; Buôn bán thiết bị, phụ tùng, máy móc thi công xây dựng; Kinh doanh trang thiết bị nội thất; Mua bán trang thiết bị, máy móc và sản phẩm ngành công nghiệp, điện, điện lạnh, điện dân dụng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, Mua bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh các sản phẩm từ gỗ; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm song, mây, tre, cói, mây tre đan, hàng thủ công mỹ nghệ, quà tặng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế dây chuyền công nghệ máy, thiết bị phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị và máy móc phục vụ ngành xây dựng; |