0102925519-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ PHÂN PHỐI TOÀN CẦU - KHO HÀNG HÓA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ PHÂN PHỐI TOÀN CẦU - KHO HÀNG HÓA | |
---|---|
Mã số thuế | 0102925519-002 |
Địa chỉ | Tổ 48, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Điện thoại | 01685488666 |
Ngày hoạt động | 2015-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Phả - Vân Đồn - Cô Tô |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102925519-002 lần cuối vào 2024-01-04 23:30:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất, mua bán các mặt hàng hóa chất dùng trong dân dụng và công nghiệp; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt thép; |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cơ khí, kim khí; |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc vật liệu xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; + Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: dọn rửa vệ sinh phương tiện vận tải; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ôtô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng máy công trình, các loại máy công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ dầu mỏ (dầu nhớt, xăng); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: sắt thép, cơ khí, kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: máy móc thiết bị vật tư, vật liệu xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ: Trông giữ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt biển hiệu quảng cáo; dịch vụ quảng cáo trên các phương tiện thông tin báo chí, truyền hình, sản xuất chương trình quảng cáo; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu thị trường, |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: môi giới thương mại; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: triển lãm, hội chợ, hội thảo, trình diễn thời trang, tổ chức biểu diễn văn hóa nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các sự kiện thể thao, |