0102763480 - CÔNG TY TNHH PLACENCARE
CÔNG TY TNHH PLACENCARE | |
---|---|
Tên quốc tế | PLACENCARE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PLACENCARE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102763480 |
Địa chỉ | Số 5, Ngõ 117, phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ NGỌC LAN |
Điện thoại | 0435377855/096893996 |
Ngày hoạt động | 2008-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102763480 lần cuối vào 2024-01-16 06:12:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết : Sản xuất, mua bán hàng thời trang, hàng dệt may; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý phân phối, đại lý ký gửi, đại lý ủy quyền, đại diện ủy quyền cho các nhà thương mại, sản xuất, cung cấp trong nước và quốc tế; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bản trang thiết bị máy móc, dụng cụ, phụ liệu chuyê ngành về làm đẹp; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ chuyên ngành về làm đẹp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Dịch vụ ăn uống; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết : Dịch vụ marketting, nghiên cứu thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : Hoạt dộng của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Dịch vụ tư vấn, xúc tiến thương mại; Đại diện thương nhân; Môi giới thương mại; Ủy thác mua bán hàng hóa; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề - Đào tạo chuyên viên chăm sóc sắc đẹp, nhân viên bán hàng (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo chuyên viên trang điểm; - Dạy kỹ thuật chăm sóc da (phun xăm thẩm mỹ); - Dạy làm móng, tóc. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám nội tổng hợp (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội: Tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nhi và chuyên khoa khác thuộc hệ nội (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa ngoại (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa phụ sản (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa nam học (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng (Điều 25 Thông tư 41/2011/TT-BYT); - Phòng khám chuyên khoa mắt (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa tâm thần (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa ung bướu (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP); - Phòng khám chuyên khoa da liễu (Điều 22 Nghị định 109/2016/NĐ-CP). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm - Dịch vụ phun thêu thẩm mỹ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm dịch vụ xăm mắt, xăm môi và các dịch vụ gây chảy máu khác); - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng; - Trang điểm. |