0102751608 - CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH KATO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH KATO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KATO GLASS VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KATO GLASS.,JSC |
Mã số thuế | 0102751608 |
Địa chỉ | Tổ 1, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHẠM DŨNG ( sinh năm 1971 - Hưng Yên) Ngoài ra TRẦN PHẠM DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02463298866 |
Ngày hoạt động | 2008-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102751608 lần cuối vào 2024-01-22 23:39:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cưa, xẻ và bào gỗ; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất nồi hơi trung tâm |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép gia cường, vật liệu nhựa, nhôm, kính, sắt, inox |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chỉ gồm có các ngành nghề sau: sửa chữa, bảo hành, bảo trì thiết bị điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - lắp đặt cửa cuốn, cửa tự động, rèm cửa tự động, mái che tự động; - lắp đặt thiết bị điện; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp và khu đô thị; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điều hoà thông gió; - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; - Lắp đặt camera, báo cháy, thông tin cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán xe tải, rơ moóc; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bảo dưỡng, bảo hành các loại xe có động cơ; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán xe máy; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bảo dưỡng, bảo hành xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán nông, lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán hàng thủy sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thát tương tự; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán thiết bị văn phòng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: máy móc phục vụ sản xuất kính - Kinh doanh vật tư, máy móc: ngành điện dân dụng và công nghiệp, ngành cấp thoát nước; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Mua bán các nguyên liệu dùng trong động cơ (gas hoá lỏng); - Đại lý kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm từ xăng dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào, bản lề; - Bán buôn kính xây dựng - Kinh doanh vật liệu xây dựng, các sản phẩm trang trí nội ngoại thất công trình (sơn, thạch cao, vách ngăn, trần nhựa); - Kinh doanh cửa cuốn, cửa tự động, rèm cửa tự động, mái che tự động; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cửa nhựa lõi thép gia cường, vật liệu nhựa, nhôm kính, cầu thang kính; - Mua bán các loại dầu nhớt, mỡ; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận tải hàng khách bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn đầu tư; |
7310 | Quảng cáo Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê phương tiện vận tải; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |