0102613206 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ ĐA PHƯƠNG TIỆN VIETNET
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG VÀ DỊCH VỤ ĐA PHƯƠNG TIỆN VIETNET | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNET TELECOMMUNICATION AND MULTIMEDIA SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETNET TELECOMMUNICATION., JSC |
Mã số thuế | 0102613206 |
Địa chỉ | Thôn Tri Ngôn, Xã Thanh Hải, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÙY TRANG |
Điện thoại | 0988263131 |
Ngày hoạt động | 2008-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục |
Cập nhật mã số thuế 0102613206 lần cuối vào 2024-01-22 21:13:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ nội dung viễn thông trên mạng di động. - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); - Đại lý cung cấp dịch vụ internet - Kinh doanh dịch vụ gia tăng trên mạng viễn thông - Kinh doanh dịch vụ viễn thông cơ bản |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các thiết bị viễn thông; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: - Tư vấn, đào tạo, chuyển giao công nghệ thông tin và công nghệ mạng; - Tích hợp hệ thống, tư vấn, cung cấp giải pháp tổng thể trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử viễn thông; |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng nâng cấp máy tính; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |