0102576106 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHẬT MINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHẬT MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT MINH DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT MINH INVEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102576106 |
Địa chỉ | Nhà B2 Khu nhà ở Hồ Ba Mẫu, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH HÀ Ngoài ra LÊ THỊ THANH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0245569506 |
Ngày hoạt động | 2007-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102576106 lần cuối vào 2024-01-21 16:21:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ NEW-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất và mua bán nhựa và các sản phẩm từ nhựa (chủ yếu là bao bì, hàng gia dụng và các sản phẩm kỹ thuật); Sản xuất, buôn bán vật tư, nguyên liệu dùng cho ngành bao bì; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Sản xuất và mua bán các loại cửa, vách ngăn, hàng rào, kiốt di động và máy móc, trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện phục vụ việc sản xuất cửa, vách ngăn, hàng rào, kiốt di động; Thí nghiệm, hàng thời trang, hàng da, giầy da; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất đồ nội thất bằng gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng dùng cho y tế và gia dụng (trừ hóa chất cấm); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì vật tư, trang thiết bị, máy móc, ngành sản xuất nhựa, may mặc, xây dựng; kinh doanh lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, đồ uống có cồn, đồ uống không cồn, mua bán thuốc lá; Điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, tin học, bưu chính viễn thông; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác, - Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được, - Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như: Lắp đặt gương kính; Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động, thuyền |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Lắp đặt, bảo hành, bảo trì vật tư, trang thiết bị, máy móc, ngành sản xuất nhựa, xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Sản xuất và mua bán thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; Buôn bán thiết bị văn phòng phẩm, đồ dùng giảng dạy, đồ dùng trường học, đồ điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và mua bán thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp; Kinh doanh trang thiết bị nội thất, ngoại; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn kính xây dựng: Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hóa chất và chế phẩm diệt côn trùng dùng cho y tế và gia dụng (không gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội thất, ngoại thất công trình; Kinh doanh siêu thị; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khu du lịch sinh thái, dịch vụ thể thao (bể bơi, sân chơi, quần vợt, nhà tập thể dục thể hình và các dịch vụ vui chơi giải trí ( chủ yếu là bia, cầu lông, bóng bàn, tenis, bơi thuyền, câu cá) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quán bar, karaoke, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp - Chi tiết: Dịch vụ làm sạch công nghiệp và phòng trừ côn trùng; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tổ chức sự kiện; Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, triển lãm, hội nghị, hội thảo, hội chợ (trừ các chương trình Nhà nước cấm); Tư vấn du học; Dịch vụ môi giới thương mại; Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - Chi tiết: Tư vấn đào tạo chuyên gia chăm sóc sắc đẹp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); Dịch vụ làm đẹp (Không bao gồm xăm mắt, xăm môi, hút mụn và các dịch vụ gây chảy máu khác); |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |