0102364905 - CÔNG TY CỔ PHẦN HODACO THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN HODACO THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HODACO THANG LONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HODACO THANG LONG .,JSC |
Mã số thuế | 0102364905 |
Địa chỉ | Tầng 6 tòa nhà Sannam, số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THANH HÀ ( sinh năm 1970 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0439941396 |
Ngày hoạt động | 2007-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102364905 lần cuối vào 2024-01-19 08:10:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (loại trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến than và khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Nhóm này gồm: - Hoạt động cung cấp dịch vụ hỗ trợ trên cơ sở phí hoặc hợp đồng cho hoạt động khai thác thuộc ngành 05, 07 và 08; - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khoan thử và đào thử. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 | In ấn Chi tiết: - In và các dịch vụ liên quan đến in; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, sửa chữa ô tô, xe máy, thiết bị phụ tùng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá tài sản); - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Sản xuất, mua bán rượu bia nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Sản xuất, mua bán các sản phẩm may mặc, hàng nông lâm, thuỷ hải sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán và lắp đặt thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán, cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; Mua bán trang thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng và các loại nhà nước cấm) Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng; Sản xuất và mua bán, chế biến các sản phẩm từ gỗ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải hàng hoá; + Vận tải khách du lịch; + Vận tải khách theo hợp đồng; + Vận tải khách bằng taxi; + Vận tải khách bằng xe buýt; + Vận tải khách theo tuyến cố định; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống; (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát trắc địa công trình. - Giám sát thi công xây dựng loại công trình cấp thoát nước trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị công nghệ, lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình đường bộ trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế đường bộ, san nền, cấp thoát nước, cây xanh; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế san nền, thoát nước, đường nội bộ: đối với các khu đô thị; - Thiết kế các công trình giao thông đường bộ, cầu nhỏ phục vụ giao thông đường bộ; Dịch vụ tư vấn chuẩn bị dự án gồm có lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi. - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế công trình đường bộ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ - Lập quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng - Thiết kế nội ngoại thất công trình ; thiết kế cảnh quan - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế cấp thoát nước - Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: dịch vụ quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: - Môi giới, tư vấn, tuyển dụng, cung cấp nhân sự cho các cá nhân và tổ chức trong nước (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |