0102348501 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH VÀ BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH VÀ BẤT ĐỘNG SẢN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET REAL ESTATE AND FINANCE INVESMENT INCORPORATION |
Tên viết tắt | VIET.,INC |
Mã số thuế | 0102348501 |
Địa chỉ | Số 61 phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN TÂM Ngoài ra VŨ VĂN TÂM còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02437930898/ 0243 |
Ngày hoạt động | 2007-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Cập nhật mã số thuế 0102348501 lần cuối vào 2024-01-19 08:08:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Sản xuất nông, lâm, hải sản, lương thực, thực phẩm (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Khai thác, chế biến, mua bán các loại khoáng sản (Trừ loại Nhà nước cấm); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Xuất, nhập khẩu các loại khoáng sản (Trừ loại Nhà nước cấm) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng các cơ sở giáo dục đào tạo, bệnh viện; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng cơ sở, khu công nghiệp, khu đô thị, khu vui chơi giải trí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm, hải sản, lương thực, thực phẩm (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu, máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, phương tiện vận tải; vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu, vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh du lịch, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh tại quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh tại quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới, định giá bất động sản ( Không bao gồm dịch vụ giám định hàng hóa, định giá tài sản thuộc thẩm quyền của nhà nước); - Dịch vụ tư vấn, quản lý, đấu giá bất động sản; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo bất động sản. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu nông, lâm, hải sản, lương thực, thực phẩm (Trừ loại Nhà nước cấm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh sân golf |