0102330663 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | COMMERCE AND INDUSTRIAL MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAM.,JSC |
Mã số thuế | 0102330663 |
Địa chỉ | Tầng 6, Tòa nhà Viễn Đông, số 36 phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIỆT ĐỨC Ngoài ra PHẠM VIỆT ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0462705566 |
Ngày hoạt động | 2007-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102330663 lần cuối vào 2024-01-20 15:04:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: khai thác, chế biến khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm); |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: sản xuất đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại Nhóm này gồm: thu mua, tái chế phế liệu, sắt thép, kim loại màu; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng các công trình dân dụng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng các công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, san lấp mặt bằng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (không hoạt động môi giới, đấu giá); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: buôn bán vật tư, thiết bị toàn bộ, máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, khai khoáng, thiết bị điện và các phụ tùng thay thế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: buôn bán vật liệu xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán đồ gỗ dân dụng và mỹ nghệ xuất khẩu; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng đường bộ; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tại đường thủy theo hợp đồng; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tại đường thủy theo hợp đồng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh |