0102306389 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PV2
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PV2 | |
---|---|
Tên quốc tế | PV2 INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PV2., JSC |
Mã số thuế | 0102306389 |
Địa chỉ | Số 1 Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ XUÂN HÂNNGUYỄN PHÚC ANH ( sinh năm 1977 - Thái Bình) Ngoài ra VŨ XUÂN HÂNNGUYỄN PHÚC ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462732659 |
Ngày hoạt động | 2007-06-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102306389 lần cuối vào 2024-01-12 11:05:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất trang phục; |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Sản xuất da, sản phẩm liên quan; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre nứa; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân bón (trừ các loại Nhà nước cấm); |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình biển, công trình dầu khí, công trình cảng hàng không, khu chế xuất, đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110 KV và các công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ khác, loại mới và loại đã qua sử dụng: + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; + Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; + Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại nhà nước cấm); |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán khoáng sản; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ loại hóa chất Nhà nước cấm); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: + Vận tải khách theo tuyến cố định; + Vận tải khách bằng xe taxi; + Vận tải khách bằng xe buýt; + Vận tải khách theo hợp đồng; + Vận tải khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Khai thác bãi đỗ xe; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm công nghệ tin học viễn thông; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Khai thác các dịch vụ phục vụ khu đô thị, khu công nghiệp, bãi đỗ xe và các công trình công cộng; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản trị doanh nghiệp, tư vấn chiến lược truyền thông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư, xây dựng các dự án nhà ở, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, siêu thị, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu kinh tế, khu công nghệ cao, khu giải trí cao cấp, sân golf (không bao gồm lập dự toán, tổng dự toán và chi phí đầu tư xây dựng công trình); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: dịch vụ nghiên cứu phát triển thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; Nghiên cứu chuyển giao phần mềm công nghệ tin học viễn thông; |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Cho thuê tài sản; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; Tổ chức hội nghị, hội thảo, sự kiện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Các dịch vụ vui chơi, giải trí Dịch vụ sinh hoạt giải trí: nhảy dù, đua thuyền, thể dục-thể thao trên bờ và dưới nước; |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ câu lạc bộ bắn súng) |