0102306318 - CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI ENVIRONTMENT AND APPLIED TECHNOLGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOENALO.,JSC |
Mã số thuế | 0102306318 |
Địa chỉ | Số nhà 22, Phố Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HÀ |
Điện thoại | 7648226 |
Ngày hoạt động | 2007-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102306318 lần cuối vào 2024-01-15 02:02:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: + Khoan định hướng, đào lớp ngoài, xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, huỷ giếng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, sản xuát đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm có chứa thành phần hooc môn; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: - Sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường và điều khiển tự động; - Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm - Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm; - Sản xuất các thiết bị đo lường khác như máy dò phóng xạ, máy dò tìm, đo độ ẩm, đo khí tượng. |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cửa Khoan nguồn nước Dịch vụ khoan giếng công nghiệp và dân dụng Xây dựng đường ống và hệ thống nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biếp áp đến 35KV; - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; - Xây dựng các công trình xử lý vệ sinh môi trường; - Xây lắp, tư vấn, chuyển giao công nghệ hệ thống xử lý chất thải, nước thải; Xây dựng công trình công nghiệp Xây dựng đường hầm Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà ; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Sản xuất, mua bán đồ gỗ, gốm sứ mỹ nghệ và các mặt hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất, mua bán thiết bị giáo dục; - Mua bán đồ gia dụng, đồ dùng gia đình; - Mua bán đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng: Máy khoan - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán, gia công, lắp đặt hệ thống trang trí nội, ngoại thất; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; - Bán buôn phân bón; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả thông tin quản lý (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giáo dục, môi trường; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và đánh giá nước sinh hoạt, công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn môi trường; - Dịch vụ tư vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Từ vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp và xử lý môi trường - Tư vấn tài nguyên nước |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |