0102295063 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÁNH ĐỒNG VANG
CÔNG TY CỔ PHẦN CÁNH ĐỒNG VANG | |
---|---|
Tên quốc tế | WINERY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WINERY., JSC |
Mã số thuế | 0102295063 |
Địa chỉ | Số 1159, đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Điện thoại | 5569220 |
Ngày hoạt động | 2007-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0102295063 lần cuối vào 2024-01-23 05:04:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng may mặc; |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải buồm, lều bạt, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu trong ngành xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sắt thép, Inox; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất, gia công hệ thống trang thiết bị phục vụ ngành giáo dục; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất phụ kiện trong ngành xây dựng; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp đặt hệ thống trang trí nội, ngoại thất; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống trang thiết bị phục vụ ngành giáo dục; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô, xe máy và phụ tùng thay thế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; - Dịch vụ môi giới thương mại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, bánh kẹo, lương thực, thực phẩm, mua bán thuốc lá (Không bao gồm kinh doanh quán bar); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hoá mỹ phẩm ( trừ hoá mỹ phẩm ảnh hưởng đến sức khoẻ của con người); - Mua bán đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng; - Mua bán các mặt hàng may mặc; - Mua bán hệ thống trang trí nội, ngoại thất; - Mua bán đồ gia dụng, đồ dùng gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hệ thống trang thiết bị phục vụ ngành giáo dục; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu và phụ kiện trong ngành xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Siêu thị |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng xe ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát Karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |