0102292859-003 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HẠ TẦNG DẦU KHÍ - CHI NHÁNH THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HẠ TẦNG DẦU KHÍ - CHI NHÁNH THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0102292859-003 |
Địa chỉ | Khu phố mới Riverside, Xã Vũ Quí, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC VIỆT Ngoài ra NGUYỄN QUỐC VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02273848868 |
Ngày hoạt động | 2019-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102292859-003 lần cuối vào 2023-12-20 04:57:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (trừ loại Nhà nước cấm) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng lương thực, thực phẩm, thủy, hải sản; |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm bông vải, hàng dệt may, hàng may mặc |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất hàng thêu ren; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất, gia công hàng nông, lâm sản; - Sản xuất, chế biến các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; - Chế biến gỗ (Trừ nhóm gỗ Nhà nước cấm); - Sản xuất, gia công hàng mây tre đan, sơn mài, thủ công mỹ nghệ; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất sơn và vec ni, men, sơn mài; - Sản xuất chất nhuộm và chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu; - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thủy tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự; - Sản xuất sơn ma tít; - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec ni; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vec ni. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: - Sản xuât vữa, bê tông, xi măng chịu lửa; - Sản xuất đồ gồm sứ chịu lửa ; - Sảm xuất gạch, ngói chịu lửa; - Sản xuất bình, nồi, vòi, ống,… |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ đá. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công sắt, thép các loại; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ đồng; - Sản xuất tôn, thiếc, inox, nhôm, kim loại màu, đồ kim khí; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất linh kiện máy tính; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy tính, thiết bị tin học; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hóa; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất chấn lưu cao áp, thiết bị đổi nguồn; - Sản xuất thiết bị phân phối điện, bảng điện, bảng điều khiển các loại; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất các loại đèn dân dụng, đèn công nghiệp; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy văn phòng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cán ống thép các loại; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm trang trí nội, ngoại thất |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm; - Sản xuất thiết bị giáo dục, phòng thí nghiệm; - Sản xuất đồ dùng gia đình; - Sản xuất trang thiết bị phục vụ sản xuất đồ gỗ, sứ, gốm, đá, đồng, thủy tinh; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị tin học, phần mềm, máy tính và linh kiện máy tính, thiết bị máy văn phòng; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị điện tử; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 | Tái chế phế liệu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông vận tải, cơ sở hạ tầng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bảo vệ, chống trộm, chống cháy; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán thiết bị phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý bán lẻ xăng dầu; - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực, thực phẩm, thủy, hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán sản phẩm bông, vải, hàng dệt may, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán đồ dùng gia đình; - Buôn bán văn phòng phẩm, quà tặng; - Buôn bán sản phẩm trang trí nội, ngoại thất; - Buôn bán các sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh, đá, đồng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, thiết bị tin học, phần mềm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Buôn bán trang thiết bị bưu chính viễn thông; - Buôn bán thiết bị và linh kiện điện tử; - Buôn bán linh kiện máy tính; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị, phụ tùng máy nông nghiệp; Buôn bán các loại bơm, động cơ, thiết bị dùng cho máy bơm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc thiết bị công trình - Buôn bán vật tư, thiết bị phục vụ nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm; - Buôn bán trang thiết bị, vật tư y tế - Buôn bán thiết bị giáo dục, phòng thí nghiệm - Buôn bán thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hóa - Buôn bán chấn lưu cao áp, các loại đèn dân dụng, đèn công nghiệp, thiết bị đổi nguồn. - Buôn bán thiết bị phân phối điện, bảng điện, bảng điều khiển các loại - Buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Buôn bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng - Buôn bán máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ kiện phục vụ ngành thủ công mỹ nghệ; - Buôn bán trang thiết bị phục vụ sản xuất đồ gỗ, sứ, gốm, đá, đồng, thủy tinh; - Buôn bán máy cán ống thép các loại |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; - Buôn bán vật liệu xây dựng; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm tiết kiệm năng lượng; - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại - Buôn bán tôn, thiếc, inox, nhôm, kim loại mầu, đồ kim khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng mây tre đan, thêu ren, sơn mài, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm; |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động thương mại điện tử (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ quản lý bất động sản - Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng, phát triển, nhận diện thương nhân; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật liên quan đến vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, xây dựng, thực phẩm; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế logo, thiết kế trang web |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ dùng gia đình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị công trình; - Cho thuê thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Cho thuê máy tính, thiết bị tin học, phần mềm, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm - Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc công nghiệp, thương mại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Cung cấp các dịch quan hệ công chúng (PR) và lập kế hoạch truyền thông; - Tổ chức, dàn dựng các sự kiện: văn hóa, nghệ thuật, thể thao, kinh tế, xã hội (trừ họp báo, hoạt động Nhà nước cấm); - Xúc tiến thương mại; - Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm trong nước và quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật; - Hoạt động ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8521 | Giáo dục tiểu học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành đồ dùng gia đình; |