0102269803 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VHD VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VHD VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM VHD TECHNOLOGIES DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VHD.,JSC |
Mã số thuế | 0102269803 |
Địa chỉ | Số nhà 87, ngõ Lương Sử C, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUỐC THÙY Ngoài ra VŨ QUỐC THÙY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0439386220 |
Ngày hoạt động | 2007-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102269803 lần cuối vào 2024-01-22 10:28:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VHD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt - Chi tiết: Trồng trọt và dịch vụ cung cấp giống cây trồng; |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch - Chi tiết: Nuôi trồng, đánh bắt và các dịch vụ thuỷ sản (không bao gồm thuốc thú y); |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng - Chi tiết: Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hoá lỏng; Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ...và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; Khôi phục than đá từ bãi ngầm. |
0520 | Khai thác và thu gom than non - Chi tiết: Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác nhờ phương pháp hoá lỏng; Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô, phụ tùng xe gắn máy, phụ tùng xe đạp; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, bánh kẹo, thuốc lá; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Buôn bán vải các loại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế, các sản phẩm dệt may; đồ gỗ nội thất; Buôn bán chăn ga, gối, đệm, rèm cửa; Buôn bán hàng mỹ phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị tin học, bưu chính viễn thông, trang thiết bị ngành điện; Mua bán máy ảnh, thiết bị, linh kiện, phụ kiện vật tư ngành ảnh; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh sơn tổng hợp; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán sắt thép phế liệu; |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Kinh doanh đồ chơi trẻ em (trừ các loại đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách và sức khoẻ trẻ em); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet - Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Gửi hàng, thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Đại lý bán vé máy bay ; Giao nhận hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư; |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |